Có 2 kết quả:

国家社会主义 guó jiā shè huì zhǔ yì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ國家社會主義 guó jiā shè huì zhǔ yì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) national socialism
(2) Nazism

Từ điển Trung-Anh

(1) national socialism
(2) Nazism